Có 2 kết quả:

敦笃 dūn dǔ ㄉㄨㄣ ㄉㄨˇ敦篤 dūn dǔ ㄉㄨㄣ ㄉㄨˇ

1/2

Từ điển phổ thông

đôn đốc, thúc giục

Từ điển phổ thông

đôn đốc, thúc giục